Có 3 kết quả:

藍縷 lam lũ褴褛 lam lũ襤褸 lam lũ

1/3

Từ điển trích dẫn

1. Áo quần rách nát. § Cũng viết là: 藍褸, 藍縷, 襤褸.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

lam lũ

giản thể

Từ điển phổ thông

quần áo rách rưới bẩn thỉu

Bình luận 0

lam lũ

phồn thể

Từ điển phổ thông

quần áo rách rưới bẩn thỉu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Quần áo rách rưới — Nghèo khổ rách rưới — Ta còn hiểu là cực khổ vất vả.

Bình luận 0